--

bung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bung

Phát âm : /bʌɳ/

+ danh từ

  • (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối

+ danh từ

  • nút thùng

+ ngoại động từ

  • đậy nút (thùng)
  • (từ lóng) ném (đá...)
  • to bung off
    • (từ lóng) vội vã chạy trốn

+ tính từ

  • (úc) (từ lóng) chết
  • vỡ nợ
    • to go bung
      chết, vỡ nợ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bung"
Lượt xem: 556