coordination compound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coordination compound+ Noun
- hợp chất phối trí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coordination compound"
- Những từ có chứa "coordination compound" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phăm phắp chệch choạc hợp chất phiền phức phức tạp đẳng lập
Lượt xem: 558