coparcenary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coparcenary
Phát âm : /'kou'pɑ:sinəri/
+ danh từ
- (pháp lý) sự thừa kế chung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coparcenary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coparcenary":
coparcenary coparcener
Lượt xem: 136