copartnery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copartnery
Phát âm : /'kou'pɑ:tnəʃip/ Cách viết khác : (copartnery) /'kou'pɑ:tnəri/
+ danh từ
- sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copartnery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "copartnery":
copartner copartnery
Lượt xem: 264