copt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copt+ Noun
- Thành viên trong Giáo hội Thiên Chúa cổ A Rập
- người Ai cập xuất thân từ Ai Cập cổ đại.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "copt":
capot capote capt civet cockpit co-opt covet cubit cupid copt more... - Những từ có chứa "copt":
copt copter Coptic coptic church coptis coptis groenlandica coptis trifolia groenlandica helicopter mecopterous syncoptic
Lượt xem: 435