copula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copula
Phát âm : /'kɔpjulə/
+ danh từ
- hệ từ
- (giải phẫu) bộ phận nổi (như xương, dây chằng, sụn)
- (âm nhạc) đoạn nối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
copulative linking verb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copula"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "copula":
cabala capful cobble coffle copal copula couple cupel cupful cupola more... - Những từ có chứa "copula":
copula copular copulate copulation copulative copulative conjunction copulatively copulatory scopulate
Lượt xem: 653