coracan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coracan+ Noun
- loài cỏ ngũ cốc Tây Ấn Độ, hạt làm bột mì vị hơi đắng, sản phẩm chủ yếu của phương Đông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
finger millet ragi ragee African millet corakan kurakkan Eleusine coracana
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coracan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coracan":
corakan coracan corsican - Những từ có chứa "coracan":
coracan eleusine coracana
Lượt xem: 257