--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coral gem
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coral gem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coral gem
+ Noun
loài cây sinh trưởng chậm, có nhiều nhánh ở vùng đảo Canary, hoa màu cam, đỏ hoặc tím, mọc tự nhiên ở Mỹ.
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
coral gem
:
loài cây sinh trưởng chậm, có nhiều nhánh ở vùng đảo Canary, hoa màu cam, đỏ hoặc tím, mọc tự nhiên ở Mỹ.