--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coral vine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coral vine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coral vine
+ Noun
loài cây leo bò trên mặt đất hoặc dây bện, cos lá nhỏ, dai, cụm hoa đỏ, mọc ở Australia và Tasmania
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
coral vine
:
loài cây leo bò trên mặt đất hoặc dây bện, cos lá nhỏ, dai, cụm hoa đỏ, mọc ở Australia và Tasmania