corbel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corbel
Phát âm : /'kɔ:bəl/
+ danh từ
- (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corbel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corbel":
caravel carpal carpel carvel corbel - Những từ có chứa "corbel":
corbel corbel arch corbel step corbelled
Lượt xem: 592