--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
core drill
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
core drill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: core drill
+ Noun
khoan địa chất hay khoan mẫu lõi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "core drill"
Những từ có chứa
"core drill"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khoan
luyện
nòng
thao luyện
thao trường
ôn luyện
tập huấn
luyện tập
tập
dượt
more...
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
core drill
:
khoan địa chất hay khoan mẫu lõi
+
status quo
:
nguyên trạng, hiện trạng