nòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nòng+
- Core
- Nòng nến
The core of a candle
- Nòng nến
- Stretcher
- Cái nòng giày
a shoe stretcher
- Cái nòng giày
- Barrel
- Nòng súng
A rifle barrel
- Nòng súng
- Insert, fit in
- Nòng bất vào đèn
To fit a wick into a lamp
- Nòng bất vào đèn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nòng":
nang nàng nạng năng nắng nặng nâng nẫng nấng nậng more... - Những từ có chứa "nòng":
nòng nòng nực - Những từ có chứa "nòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
overunder hard core rifling core rifle swob swab right-and-left bore tree more...
Lượt xem: 431