--

nòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nòng

+  

  • Core
    • Nòng nến
      The core of a candle
  • Stretcher
    • Cái nòng giày
      a shoe stretcher
  • Barrel
    • Nòng súng
      A rifle barrel
  • Insert, fit in
    • Nòng bất vào đèn
      To fit a wick into a lamp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nòng"
Lượt xem: 431