--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cormose
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cormose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cormose
+ Adjective
có thân hành, mọc ra thân hành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cormose"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cormose"
:
cornice
cornus
Cornish
cormose
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
cormose
:
có thân hành, mọc ra thân hành