cornaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornaceous
Phát âm : /kɔ:'neiʃəs/
+ tính từ
- (thực vật học) (thuộc) họ phù du
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cornaceous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cornaceous":
cornaceous corneous cornaceae
Lượt xem: 241