cornered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornered
Phát âm : /'kɔ:nəd/
+ tính từ
- có góc
- bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế bí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cornered"
- Những từ có chứa "cornered":
cornered three-cornered
Lượt xem: 281