--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cornetist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cornetist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornetist
Phát âm : /'kɔ:nitist/
+ danh từ
người thổi kèn coonê
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
cornetist
:
người thổi kèn coonê
+
gìn giữ
:
to conserve; to take care of