--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corniced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corniced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corniced
Phát âm : /'kɔ:nist/
+ tính từ
có gờ; có mái đua
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
corniced
:
có gờ; có mái đua
+
phạm thượng
:
show irreverence to superiors
+
tana
:
(Anh-Ân) đồn lính
+
davis' birthday
:
ngáy sinh của Davis, được tổ chức ở phía nam nước Mỹ
+
davy jones's locker
:
(hàng hải), (từ lóng) đáy biên, biển sâu; nầm mồ nơi biển cảto go to davy_jones's_locker chết đuối, chìm sâu dưới đáy biển