--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cornish pasty
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cornish pasty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornish pasty
+ Noun
bánh nướng nhồi thịt và rau
Lượt xem: 833
Từ vừa tra
+
cornish pasty
:
bánh nướng nhồi thịt và rau
+
học vấn
:
Knowledge (gained from study), cultureNgười có học vấn rộngA person of wide culture
+
unreality
:
tính chất không thực, tính chất h o huyền
+
populism
:
chủ nghĩa dân tuý
+
collective
:
tập thể; chungcollective ownership of means of production sở hữu tập thể về tư liệu sản xuấtcollective security an ninh chung