--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coronary heart disease
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coronary heart disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronary heart disease
+ Noun
bệnh động mạch vành tim.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronary heart disease"
Những từ có chứa
"coronary heart disease"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bụng dạ
bệnh
băng tâm
tâm
nỉ non
tri kỷ
nỡ
quả tim
lòng
nỡ nào
more...
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
coronary heart disease
:
bệnh động mạch vành tim.