--

nỡ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nỡ

+  

  • Have the heart tọ
    • ép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ)
      Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nỡ"
Lượt xem: 441