--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coronary thrombosis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coronary thrombosis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronary thrombosis
+ Noun
(y học)chứng huyết khối động mạch vành hay chứng nghẽn mạch vành.
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
coronary thrombosis
:
(y học)chứng huyết khối động mạch vành hay chứng nghẽn mạch vành.