--

coronary-artery disease

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronary-artery disease

+ Noun

  • Bệnh Động Mạch Vành (hay xơ cứng động mạch vành)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronary-artery disease"
Lượt xem: 569