coronary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronary
Phát âm : /'kɔrənəri/
+ tính từ
- (giải phẫu) hình vành
- coronary arteries
động mạch vành
- coronary arteries
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coronary":
corner coronary coroner - Những từ có chứa "coronary":
coronary coronary artery coronary artery bypass graft coronary bypass coronary bypass surgery coronary care unit coronary failure coronary heart disease coronary insufficiency coronary occlusion more...
Lượt xem: 383