--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corporate executive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corporate executive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corporate executive
+ Noun
người lãnh đạo công ty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corporate executive"
Những từ có chứa
"corporate executive"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hành pháp
phân lập
chấp hành
cấu tạo
Lượt xem: 2786
Từ vừa tra
+
corporate executive
:
người lãnh đạo công ty