corporation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corporation
Phát âm : /,kɔ:pə'reiʃn/
+ danh từ
- đoàn thể, liên đoàn; phường hội
- hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation)
- (thông tục) bụng phệ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pot potbelly bay window tummy corp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corporation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corporation":
cerebration corporation corroboration - Những từ có chứa "corporation":
close corporation closely held corporation corporation corporation law incorporation - Những từ có chứa "corporation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tập đoàn công ty
Lượt xem: 454