--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corpsman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corpsman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpsman
Phát âm : /'kɔ:mən/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
corpsman
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y