corpulency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpulency
Phát âm : /'kɔ:pjuləns/ Cách viết khác : (corpulency) /'kɔ:pjulənsi/
+ danh từ
- sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fleshiness obesity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corpulency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corpulency":
corpulence corpulency crapulence
Lượt xem: 383