--

corridor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corridor

Phát âm : /'kɔridɔ:/

+ danh từ

  • hành lang (nhà, toa xe lửa)
  • (chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)
  • corridor train
    • xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corridor"
Lượt xem: 434