corroboratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corroboratory
Phát âm : /kə'rɔbərətiv/ Cách viết khác : (corroboratory) /kə'rɔbərətəri/
+ tính từ
- để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm
Lượt xem: 246