--

corrosion-resistant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrosion-resistant

+ Adjective

  • chống ăn mòn, không bị ăn mòn, không bị gỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrosion-resistant"
  • Những từ có chứa "corrosion-resistant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ăn mòn dẻo dai Duy Tân
Lượt xem: 490