--

corrupting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrupting

+ Adjective

  • bại hoại, hư hỏng, đồi bại
  • có hại cho đầu óc, hay phẩm hạnh, đạo đức
  • thuyết phục, cám dỗ, dụ dỗ ai làm điều gì sai trái
Từ liên quan
Lượt xem: 334