corticate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corticate
Phát âm : /'kɔ:tikeitid/ Cách viết khác : (corticate) /'kɔ:tikit/
+ tính từ
- có vỏ
- giống vỏ cây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corticate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corticate":
corticate corticated corticoid - Những từ có chứa "corticate":
corticate corticated decorticate
Lượt xem: 207