--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cortinarius armillatus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cortinarius armillatus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cortinarius armillatus
+ Noun
loài nấm có mũ màu ngăm đen, lá tia màu nâu vàng, dải mạng màu đỏ quanh thân, thường được tìm thấy gần cây bu-lô
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
cortinarius armillatus
:
loài nấm có mũ màu ngăm đen, lá tia màu nâu vàng, dải mạng màu đỏ quanh thân, thường được tìm thấy gần cây bu-lô