--

corundom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corundom

+ Noun

  • quặng cứng, được dùng làm chất mài mòn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corundom"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "corundom"
    corundum corundom
Lượt xem: 235