--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corvus monedula
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corvus monedula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corvus monedula
+ Noun
quạ gáy xám
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
jackdaw
daw
Corvus monedula
Lượt xem: 814
Từ vừa tra
+
corvus monedula
:
quạ gáy xám
+
leper house
:
nhà thương hủi, trại hủi
+
dragon's mouth
:
cây lan đầm lầy. có các chùm hoa màu hồng đỏ tươi rất thơm, tràng hoa hổng rộng, thuồng mọc ở Canada
+
closed
:
đóng, đóng kín
+
chứng khoán
:
Securities, bonds, stocks and sharethị trường chứng khoánthe securities market, the stock market