corynebacteriaceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corynebacteriaceae+ Noun
- họ vi khuẩn hình que hay vi khuẩn bạch hầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Corynebacteriaceae family Corynebacteriaceae
Lượt xem: 469