--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corythosaurus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corythosaurus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corythosaurus
+ Noun
loài khủng long mỏ vịt, có mép mũi mở rộng xuống mào, giống mũ bảo hiểm hõm.
Lượt xem: 132
Từ vừa tra
+
corythosaurus
:
loài khủng long mỏ vịt, có mép mũi mở rộng xuống mào, giống mũ bảo hiểm hõm.