--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coseismal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coseismal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coseismal
+ Adjective
ở nơi mà các sóng địa chấn đến cùng một lúc; ở cùng đường địa chấn
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
coseismal
:
ở nơi mà các sóng địa chấn đến cùng một lúc; ở cùng đường địa chấn