cosmetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cosmetic
Phát âm : /kɔz'metik/
+ danh từ
- thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enhancive decorative ornamental
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cosmetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cosmetic":
cometic cosmetic - Những từ có chứa "cosmetic":
cosmetic cosmetic dentistry cosmetic surgeon cosmetic surgery cosmetician
Lượt xem: 1285