--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cost of living
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cost of living
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cost of living
+ Noun
chi phí sinh hoạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cost of living"
Những từ có chứa
"cost of living"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đắt đỏ
trị giá
stand
châu
đỉnh chung
sinh giới
sinh khối
cao sang
lệ phí
vị chi
more...
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
cost of living
:
chi phí sinh hoạt