--

châu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: châu

+ noun  

  • Continent
    • châu á
      The Asian continent
    • năm châu bốn biển
      the four corners of the earth; all the world
  • Mountain district (thời phong kiến và thuộc Pháp)
    • Administrative division (thời thuộc Hán-Đường)
      Pearl
  • (kết hợp hạn chế) Tear
    • châu về hợp phố
      lost jewel returns to its owner
    • gạo châu củi quế
      rice as dear as pearls, firewood as dear as cinnamon; an excessively high cost of living

+ verb  

  • To huddle together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "châu"
Lượt xem: 522