--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cost ledger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cost ledger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cost ledger
+ Noun
sổ cái ghi chép phí tổn sản xuất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cost ledger"
Những từ có chứa
"cost ledger"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đắt đỏ
trị giá
stand
vị chi
lệ phí
phí tổn
giá thành
hạch toán
giá
cha
more...
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
cost ledger
:
sổ cái ghi chép phí tổn sản xuất