cote d'ivoire franc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cote d'ivoire franc+ Noun
- Đơn vị tiền tệ có bản ở bờ biển Ngà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ivory Coast franc Cote d'Ivoire franc
Lượt xem: 679