--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
couldn't
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
couldn't
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: couldn't
Phát âm : /'kudnt/
+ (viết tắt) của could-not
Lượt xem: 1360
Từ vừa tra
+
couldn't
:
+
phù chú
:
Exorcise with incantations and a charm
+
satisfactoriness
:
sự thoả mãn, sự vừa ý; sự đầy đủ, sự tốt đẹp
+
knock-down-and-drag-out
:
cực kỳ mãnh liệt, mạnh mẽ, dữ dội, khốc liệt
+
cấp hiệu
:
Stripe, badge (showing army rank)