count noun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: count noun+ Noun
- danh từ đếm được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "count noun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "count noun":
count-down count noun county town - Những từ có chứa "count noun" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đếm chác tính tính toán đếm kiểm kiểm phiếu bá tước chịu phép kiệt cậy more...
Lượt xem: 513