counter-jumper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-jumper
Phát âm : /'kauntə,dʤʌmpə/
+ danh từ
- (thông tục) người bán hàng; người chủ cửa hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-jumper"
- Những từ có chứa "counter-jumper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 319