counter-revolution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-revolution
Phát âm : /'kauntərevə,lu:ʃn/
+ danh từ
- cuộc phản cách mạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-revolution"
- Những từ có chứa "counter-revolution":
counter-revolution counter-revolutionary counter-revolutionist - Những từ có chứa "counter-revolution" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cách mạng Phan Bội Châu phản công đập lại đối sách cách mạng xã hội giác ngộ vòng chiến lược bội more...
Lượt xem: 382