countercurrent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countercurrent+ Noun
- dòng nước ngược
- hành động chống lại các hoạt động chính của nhóm
- political crosscurrents disrupted the conference
hoạt động phản chính trị đã làm gián đoạn cuộc hội thảo
- political crosscurrents disrupted the conference
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crosscurrent rip riptide tide rip
Lượt xem: 408