counterdemonstration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterdemonstration+ Noun
- cuộc biểu tình chống lại cuộc biểu tình khác
- supporters of the president organized a counterdemonstration in his support
những người ủng hộ thủ tướng đã tổ chức một cuộc biểu tình chống đối dưới sự bảo trợ của ông
- supporters of the president organized a counterdemonstration in his support
Lượt xem: 318