--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
counterfeiter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
counterfeiter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterfeiter
Phát âm : /'kauntə,fitə/
+ danh từ
kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo
kẻ giả vờ, kẻ giả đò
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
counterfeiter
:
kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo